SỨC KHỎE & DINH DƯỠNG

Tư vấn sức khỏe gia đình, Tư vấn dinh dưỡng, lựa chọn những thiết bị y tế thông minh như máy đo huyết áp, máy xét nghiệm sinh hóa, máy đo nhiệt độ, máy phục hồi chức năng... giúp bạn phát hiện các triệu chứng sức khỏe kịp thời, nhanh chóng...

Nhồi máu cơ tim: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa hiệu quả

1. Tổng quan về nhồi máu cơ tim

Nhồi máu cơ tim là tình trạng khẩn cấp y khoa khi dòng máu đến nuôi dưỡng một phần cơ tim bị cắt đứt, khiến vùng đó bị tổn thương. Nguyên nhân chủ yếu là do các động mạch bị tắc nghẽn bởi cục máu đông hoặc mảng xơ vữa.

  • Định nghĩa và cơ chế gây bệnh: Nhồi máu cơ tim xảy ra khi động mạch vành – động mạch chính cung cấp máu cho tim – bị tắc nghẽn. Sự tắc nghẽn này thường do mảng xơ vữa hoặc cục máu đông hình thành từ những mảng này. Khi máu không đến được cơ tim, các tế bào tại vùng đó dần bị hoại tử.
  • Phân loại nhồi máu cơ tim: Nhồi máu cơ tim được phân loại theo mức độ tắc nghẽn và vùng cơ tim bị ảnh hưởng. Có thể chia thành nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI) và không ST chênh lên (NSTEMI).
  • Thống kê về tỷ lệ mắc bệnh: Theo số liệu của Tổ chức Y tế Thế giới, bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong, trong đó, tỷ lệ nhồi máu cơ tim chiếm phần lớn.

2. Nguyên nhân gây nhồi máu cơ tim

Nhồi máu cơ tim chủ yếu do sự tắc nghẽn mạch máu tim gây ra, nhưng cũng có nhiều yếu tố nguy cơ thúc đẩy tình trạng này.

  • Các yếu tố nguy cơ không thể thay đổi: Bao gồm tuổi tác (nguy cơ tăng cao ở người trên 45 tuổi), giới tính (nam giới có nguy cơ cao hơn), và tiền sử gia đình mắc bệnh tim.
  • Các yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát: Chế độ ăn nhiều chất béo xấu, hút thuốc lá, ít vận động, và tình trạng căng thẳng đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Các bệnh lý nền làm tăng nguy cơ: Những người mắc bệnh cao huyết áp, tiểu đường, và rối loạn mỡ máu thường có nguy cơ bị nhồi máu cơ tim cao hơn so với người bình thường.

3. Dấu hiệu và triệu chứng điển hình

Nhận biết sớm dấu hiệu nhồi máu cơ tim có thể giúp ngăn chặn các biến chứng nghiêm trọng.

  • Triệu chứng sớm cần chú ý: Đau tức ngực, khó thở, mệt mỏi quá mức, và đau lan xuống tay hoặc hàm. Các triệu chứng này có thể xảy ra vài giờ hoặc thậm chí vài ngày trước cơn nhồi máu.
  • Các biểu hiện khi đang lên cơn: Đau ngực dữ dội, cảm giác bó chặt ngực, vã mồ hôi, chóng mặt, và buồn nôn là các triệu chứng đặc trưng khi cơn nhồi máu cơ tim diễn ra.
  • Sự khác biệt triệu chứng theo giới tính: Ở nữ giới, triệu chứng nhồi máu cơ tim thường không điển hình như đau thắt ngực mà có thể biểu hiện bằng đau lưng, mệt mỏi hoặc khó tiêu.

4. Biến chứng nguy hiểm của nhồi máu cơ tim

Nhồi máu cơ tim có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng.

  • Biến chứng cấp tính: Sốc tim, suy tim cấp và rung thất (tình trạng rối loạn nhịp tim nghiêm trọng).
  • Biến chứng mạn tính: Suy tim mạn, rối loạn nhịp tim kéo dài và nguy cơ tái phát nhồi máu cơ tim.
  • Nguy cơ tử vong: Nhồi máu cơ tim là nguyên nhân tử vong cao do tim ngừng đập đột ngột khi không được cấp cứu kịp thời.

 

5. Chẩn đoán và xét nghiệm

Việc chẩn đoán nhồi máu cơ tim nhanh chóng và chính xác rất quan trọng trong việc cứu sống bệnh nhân.

  • Các xét nghiệm cần thiết: Xét nghiệm máu để kiểm tra chỉ số men tim (troponin) giúp phát hiện tổn thương cơ tim.
  • Phương pháp chẩn đoán hình ảnh: Điện tâm đồ (ECG) và siêu âm tim để đánh giá mức độ tổn thương.
  • Đánh giá mức độ tổn thương: Dựa trên kết quả điện tâm đồ và xét nghiệm máu, bác sĩ có thể xác định vùng cơ tim bị tổn thương và mức độ nghiêm trọng của cơn nhồi máu.

6. Phương pháp điều trị

Điều trị nhồi máu cơ tim cần nhanh chóng và kịp thời.

  • Xử trí cấp cứu: Bệnh nhân cần được cấp cứu bằng thuốc tiêu sợi huyết hoặc đặt stent để thông mạch máu ngay khi đến bệnh viện.
  • Điều trị nội khoa: Dùng thuốc chống đông máu, thuốc giãn mạch, thuốc giảm đau, và các thuốc khác để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
  • Can thiệp phẫu thuật: Với những trường hợp nặng, phẫu thuật bắc cầu động mạch vành có thể cần thiết để phục hồi dòng máu đến tim.

7. Phục hồi sau nhồi máu cơ tim

Quá trình phục hồi cần có sự theo dõi kỹ lưỡng và duy trì lối sống lành mạnh.

  • Chế độ vận động phù hợp: Bệnh nhân nên tập các bài tập nhẹ nhàng, chẳng hạn đi bộ và yoga, dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Chế độ dinh dưỡng khuyến nghị: Giảm chất béo bão hòa, ăn nhiều rau quả và bổ sung chất xơ giúp bảo vệ tim mạch.
  • Theo dõi và tái khám: Bệnh nhân cần kiểm tra thường xuyên để đảm bảo các chỉ số tim mạch ở mức ổn định.

8. Cách phòng ngừa nhồi máu cơ tim

Phòng ngừa nhồi máu cơ tim bằng cách kiểm soát các yếu tố nguy cơ và thay đổi lối sống.

  • Thay đổi lối sống: Ngừng hút thuốc, ăn uống khoa học, duy trì hoạt động thể lực, và giảm căng thẳng giúp giảm thiểu nguy cơ.
  • Kiểm soát các bệnh nền: Điều trị dứt điểm các bệnh nền như cao huyết áp, tiểu đường và rối loạn mỡ máu.
  • Tầm soát định kỳ: Đặc biệt quan trọng với người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim và người trên 45 tuổi.

9. Các lưu ý quan trọng

  • Những việc cần làm khi có dấu hiệu:

– Nhận diện triệu chứng: Các triệu chứng phổ biến của nhồi máu cơ tim bao gồm đau thắt ngực, khó thở, đổ mồ hôi nhiều, mệt mỏi và buồn nôn. Đôi khi cơn đau có thể lan ra cánh tay, hàm hoặc lưng.

– Nghỉ ngơi ngay lập tức: Khi có triệu chứng, người bệnh nên ngừng mọi hoạt động, ngồi hoặc nằm xuống và hít thở sâu để giảm bớt căng thẳng lên tim.

– Gọi cấp cứu: Điều quan trọng là cần gọi cấp cứu ngay lập tức, vì nhồi máu cơ tim cần được can thiệp y tế càng sớm càng tốt để giảm thiểu tổn thương cho cơ tim.

  • Cách sơ cứu người bị nhồi máu:

– Giữ bình tĩnh và đảm bảo không gian yên tĩnh: Đặt bệnh nhân ở tư thế thoải mái nhất có thể, thường là ngồi ngả lưng nhẹ hoặc nằm với đầu hơi nâng lên. Điều này giúp giảm bớt áp lực lên tim và duy trì sự tuần hoàn máu tốt hơn.

– Cho uống aspirin (nếu có sẵn): Aspirin giúp giảm sự kết tập tiểu cầu, hạn chế sự hình thành cục máu đông thêm. Tuy nhiên, không nên sử dụng aspirin nếu người bệnh có tiền sử dị ứng hoặc các vấn đề về dạ dày nghiêm trọng.

– Đưa nitroglycerin (nếu có): Nếu người bệnh đã được kê đơn nitroglycerin và có mang theo, bạn có thể cho họ sử dụng loại thuốc này theo chỉ dẫn. Nitroglycerin giúp giãn nở mạch máu và giảm gánh nặng cho tim.

– CPR (hồi sức tim phổi): Trong trường hợp bệnh nhân mất ý thức và ngừng thở, cần thực hiện hồi sức tim phổi ngay. Đặt người bệnh nằm ngửa trên mặt phẳng cứng, dùng lòng bàn tay ép mạnh liên tục lên ngực người bệnh (khoảng 100-120 lần mỗi phút) để duy trì lưu lượng máu.

 

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo