1. Tổng quan về đột quỵ não
Định nghĩa và cơ chế gây bệnh
Đột quỵ não là tình trạng khi dòng máu lên não bị gián đoạn, gây ra thiếu hụt oxy và dưỡng chất cần thiết cho não bộ, dẫn đến tổn thương tế bào thần kinh. Tùy vào mức độ và khu vực não bị ảnh hưởng, đột quỵ có thể để lại những hậu quả nặng nề như suy giảm trí nhớ, liệt nửa người, thậm chí tử vong
Các loại đột quỵ phổ biến
Hai loại đột quỵ phổ biến là:
- Đột quỵ thiếu máu cục bộ: Xảy ra khi một mạch máu cung cấp cho não bị tắc nghẽn.
- Đột quỵ xuất huyết: Do mạch máu bị vỡ, dẫn đến chảy máu trong não.
Thống kê về tỷ lệ mắc bệnh tại Việt Nam
Tại Việt Nam, đột quỵ là nguyên nhân tử vong đứng thứ hai sau bệnh tim mạch. Theo thống kê của Bộ Y tế, hàng năm có khoảng 200.000 ca đột quỵ, trong đó phần lớn là người cao tuổi.
2. Nguyên nhân gây đột quỵ
Yếu tố nguy cơ không thể thay đổi
- Tuổi tác: Người lớn tuổi có nguy cơ đột quỵ cao hơn.
- Giới tính: Nam giới có tần suất mắc đột quỵ cao hơn phụ nữ.
- Di truyền: Tiền sử gia đình bị đột quỵ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát
- Hút thuốc lá
- Uống rượu bia quá mức
- Béo phì, ít vận động
Các bệnh nền nguy hiểm
Các bệnh như tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu là các yếu tố nguy cơ quan trọng, làm tăng đáng kể khả năng đột quỵ.
3. Dấu hiệu cảnh báo sớm FAST
Phương pháp FAST giúp nhận biết sớm dấu hiệu đột quỵ:
Face (Mặt méo): Một bên mặt bị méo, mất đối xứng khi cười hoặc nói.
Arm (Yếu tay chân): Tay hoặc chân yếu hoặc không thể nâng lên.
Speech (Nói khó): Khó khăn khi nói, nói lắp hoặc nói không rõ.
Time (Thời gian vàng): Gọi cấp cứu ngay lập tức vì thời gian xử lý càng sớm, khả năng phục hồi càng cao.
4. Triệu chứng khi bị đột quỵ
Triệu chứng điển hình: Đột ngột mất thăng bằng, mất thị lực, đau đầu dữ dội.
Triệu chứng không điển hình: Khó thở, tim đập nhanh hoặc cảm giác buồn nôn.
Sự khác biệt triệu chứng theo giới tính: Phụ nữ có thể có triệu chứng không điển hình như mệt mỏi, khó thở, hoặc buồn nôn nhiều hơn so với nam giới.
5. Biến chứng sau đột quỵ
Biến chứng ngắn hạn: Suy giảm chức năng vận động, khó nói, và các rối loạn tâm lý.
Biến chứng dài hạn: Liệt nửa người, suy giảm trí nhớ, và tăng nguy cơ tái phát.
Tác động đến chất lượng cuộc sống: Đột quỵ có thể gây mất tự chủ, ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt và công việc, đòi hỏi người bệnh cần có sự chăm sóc đặc biệt.
6. Phương pháp chẩn đoán
Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các phản xạ, cử động và khả năng nói để xác định dấu hiệu đột quỵ.
Chẩn đoán hình ảnh: Các kỹ thuật như chụp CT hoặc MRI giúp xác định loại đột quỵ và vị trí não bị tổn thương.
Các xét nghiệm cần thiết: Xét nghiệm máu, đo điện tâm đồ giúp tìm ra các yếu tố nguy cơ và bệnh lý liên quan.
7. Điều trị đột quỵ
Xử trí cấp cứu
Đây là giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất. Đột quỵ đòi hỏi phải được cấp cứu khẩn cấp, vì thời gian từ lúc xuất hiện triệu chứng đến khi được điều trị quyết định rất lớn đến khả năng hồi phục. Khoảng “thời gian vàng” (3-4,5 giờ đầu) đóng vai trò then chốt, đặc biệt đối với đột quỵ thiếu máu cục bộ. Dưới đây là những biện pháp cấp cứu chính:
- Đưa đến bệnh viện nhanh nhất có thể: Ngay khi phát hiện dấu hiệu đột quỵ, hãy đưa bệnh nhân đến bệnh viện có chuyên khoa đột quỵ để kịp thời chẩn đoán và xử lý.
- Kiểm soát nhịp thở và huyết áp: Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ tập trung ổn định nhịp thở và huyết áp của bệnh nhân, hạn chế tối đa việc tăng huyết áp đột ngột, điều có thể làm tổn thương não trầm trọng hơn.
- Sử dụng thuốc tan cục máu đông: Với đột quỵ thiếu máu cục bộ, thuốc tan cục máu đông (như Alteplase hoặc Tenecteplase) có thể được chỉ định. Thuốc này giúp làm tan cục máu đông trong động mạch não, khôi phục lại lưu lượng máu cho não.
Điều trị trong giai đoạn cấp
Sau khi vượt qua giai đoạn nguy kịch ban đầu, bệnh nhân sẽ tiếp tục được điều trị tại bệnh viện để ngăn ngừa các biến chứng, bảo vệ tối đa chức năng của não bộ và các cơ quan khác. Một số phương pháp điều trị phổ biến trong giai đoạn này bao gồm:
- Can thiệp nội mạch: Trong một số trường hợp đột quỵ thiếu máu cục bộ, bác sĩ có thể tiến hành can thiệp nội mạch để lấy cục máu đông ra khỏi động mạch não bị tắc nghẽn. Phương pháp này thường được thực hiện khi thuốc tan máu đông không đủ hiệu quả.
- Điều trị bằng thuốc chống đông máu và chống kết tập tiểu cầu: Các loại thuốc như Aspirin, Heparin được sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới. Tuy nhiên, liều lượng và loại thuốc cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân và loại đột quỵ.
- Điều trị đột quỵ xuất huyết: Với đột quỵ xuất huyết, các biện pháp tập trung vào kiểm soát chảy máu và giảm áp lực nội sọ. Bệnh nhân có thể được dùng thuốc để hạ huyết áp, ngăn ngừa co giật và phù nề não. Một số trường hợp nghiêm trọng có thể yêu cầu phẫu thuật để loại bỏ máu tụ và giảm áp lực trong não.
- Điều trị các yếu tố nguy cơ và bệnh nền: Cùng với việc điều trị đột quỵ, các bệnh nền như cao huyết áp, tiểu đường, hoặc rối loạn lipid máu sẽ được điều chỉnh để hạn chế nguy cơ tái phát.
Phục hồi chức năng
Sau khi tình trạng bệnh đã ổn định, phục hồi chức năng là bước quan trọng giúp người bệnh tái hòa nhập với cuộc sống và khôi phục chức năng cơ thể. Phục hồi chức năng được thực hiện bởi các chuyên gia như bác sĩ phục hồi chức năng, chuyên viên vật lý trị liệu và chuyên gia ngôn ngữ trị liệu. Các phương pháp cụ thể bao gồm:
- Vật lý trị liệu: Các bài tập vận động, đi bộ, và điều hòa cơ bắp giúp người bệnh dần khôi phục khả năng vận động và thăng bằng. Việc tập luyện thường xuyên cũng giúp phòng ngừa các biến chứng như loét do nằm lâu, cứng khớp.
- Trị liệu ngôn ngữ: Với những bệnh nhân gặp khó khăn trong việc nói hoặc hiểu ngôn ngữ, trị liệu ngôn ngữ sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp.
- Liệu pháp tâm lý và hỗ trợ tâm lý: Đột quỵ có thể gây ra cảm giác lo âu, trầm cảm, và mất tự tin ở người bệnh. Hỗ trợ tâm lý từ gia đình, bạn bè, cùng với liệu pháp tâm lý chuyên sâu sẽ giúp bệnh nhân có được động lực hồi phục.
8.Phòng ngừa đột quỵ
Chế độ ăn uống lành mạnh
Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa đột quỵ, giúp duy trì cân nặng hợp lý, giảm cholesterol và điều hòa huyết áp. Một số lưu ý cụ thể về chế độ ăn uống bao gồm:
- Giảm muối: Lượng muối cao là nguyên nhân dẫn đến huyết áp tăng, làm tăng nguy cơ đột quỵ. Nên hạn chế muối trong các bữa ăn hàng ngày (khuyến nghị dưới 5g muối/ngày).
- Ăn nhiều rau xanh và trái cây: Các loại rau xanh, trái cây giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt.
- Tránh thực phẩm chứa chất béo bão hòa và chất béo trans: Chất béo bão hòa có nhiều trong thịt đỏ, các sản phẩm từ sữa và đồ ăn chiên xào. Chất béo trans thường có trong đồ ăn chế biến sẵn và đồ ngọt. Cả hai loại chất béo này đều làm tăng cholesterol, từ đó tăng nguy cơ đột quỵ.
- Bổ sung thực phẩm giàu omega-3: Omega-3 có trong cá (đặc biệt là cá hồi, cá thu) và các loại hạt như hạt chia, hạt lanh, có tác dụng giảm viêm, bảo vệ tim mạch và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.
Hoạt động thể chất phù hợp
Tập thể dục đều đặn giúp giảm thiểu nguy cơ đột quỵ bằng cách cải thiện chức năng tim mạch, giảm cân, và giảm huyết áp. Các lưu ý để có chế độ tập luyện hiệu quả là:
- Tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần: Các bài tập thể dục cường độ trung bình như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội rất tốt cho sức khỏe tim mạch.
- Kết hợp bài tập sức bền và sức mạnh: Bên cạnh các bài tập cardio giúp đốt cháy calo, các bài tập sức mạnh giúp tăng cường cơ bắp, cải thiện khả năng tuần hoàn máu và kiểm soát đường huyết tốt hơn.
- Tăng cường vận động hàng ngày: Ngoài tập luyện chính, bạn nên cố gắng vận động thường xuyên trong ngày bằng cách đi bộ, leo cầu thang hoặc làm việc nhà để tránh ngồi một chỗ quá lâu, giúp duy trì tuần hoàn máu ổn định.
Kiểm soát các bệnh nền
Việc kiểm soát tốt các bệnh nền là yếu tố quan trọng để phòng ngừa đột quỵ, đặc biệt là đối với người có tiền sử hoặc nguy cơ cao về các bệnh lý sau:
- Cao huyết áp: Huyết áp cao là yếu tố nguy cơ hàng đầu của đột quỵ. Để kiểm soát huyết áp, cần tuân thủ uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ, duy trì lối sống lành mạnh và đo huyết áp thường xuyên.
- Tiểu đường: Tiểu đường làm tổn thương mạch máu và tăng nguy cơ đột quỵ. Người bệnh tiểu đường cần quản lý tốt đường huyết qua chế độ ăn, tập luyện và dùng thuốc theo chỉ định.
- Rối loạn lipid máu: Mức cholesterol cao làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Điều này có thể được quản lý bằng chế độ ăn uống ít cholesterol, kết hợp dùng thuốc hạ cholesterol theo chỉ định nếu cần.
- Các bệnh tim mạch: Những bệnh lý như rung nhĩ, bệnh van tim hoặc suy tim đều có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ. Người mắc các bệnh này cần tuân thủ điều trị và kiểm tra định kỳ để tránh tình trạng bệnh xấu đi.
Tránh các thói quen xấu
Một số thói quen xấu trong lối sống hằng ngày cũng làm tăng nguy cơ đột quỵ. Hạn chế hoặc loại bỏ các thói quen này là cách đơn giản và hiệu quả để bảo vệ sức khỏe.
- Ngưng hút thuốc: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, gây hại đến mạch máu và tăng huyết áp, do đó làm tăng khả năng đột quỵ.
- Hạn chế rượu bia: Uống rượu bia quá mức có thể gây tăng huyết áp và gây rối loạn nhịp tim. Nên giới hạn lượng rượu mỗi ngày, và tránh uống rượu khi có tiền sử bệnh tim mạch.
- Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng mãn tính có thể gây tăng huyết áp và các vấn đề về tim mạch. Các biện pháp giúp giảm căng thẳng như yoga, thiền, hít thở sâu, và tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí lành mạnh có thể giúp làm giảm nguy cơ đột quỵ.
Theo dõi sức khỏe định kỳ
Khám sức khỏe định kỳ là cách hữu hiệu để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và tình trạng bệnh lý tiềm ẩn mà bạn chưa biết:
- Đo huyết áp và kiểm tra đường huyết: Các chỉ số này giúp bạn nhận biết sớm các nguy cơ đột quỵ. Việc kiểm tra đều đặn giúp điều chỉnh lối sống hoặc điều trị kịp thời nếu có vấn đề.
- Xét nghiệm mỡ máu: Kiểm tra định kỳ các chỉ số mỡ máu như cholesterol toàn phần, LDL, HDL, triglyceride giúp đánh giá tình trạng lipid máu và nguy cơ đột quỵ.
- Kiểm tra tim mạch: Đối với những người có nguy cơ cao, nên thực hiện các xét nghiệm và kiểm tra chuyên sâu như điện tâm đồ, siêu âm tim để phát hiện các bất thường và nguy cơ tiềm ẩn.
Xem thêm: