SỨC KHỎE & DINH DƯỠNG

Tư vấn sức khỏe gia đình, Tư vấn dinh dưỡng, lựa chọn những thiết bị y tế thông minh như máy đo huyết áp, máy xét nghiệm sinh hóa, máy đo nhiệt độ, máy phục hồi chức năng... giúp bạn phát hiện các triệu chứng sức khỏe kịp thời, nhanh chóng...

Dấu hiệu của suy thận và cách phát hiện sớm để điều trị kịp thời

1. Tổng quan về bệnh suy thận

Chức năng của thận trong cơ thể:

Thận có nhiệm vụ lọc máu, loại bỏ các chất độc và nước thừa ra khỏi cơ thể dưới dạng nước tiểu. Ngoài ra, thận còn giúp cân bằng điện giải, điều hòa huyết áp và sản xuất hormone erythropoietin để kích thích sản sinh hồng cầu.

Các giai đoạn của suy thận:

Suy thận được chia thành 5 giai đoạn, từ giai đoạn nhẹ (1 và 2) đến giai đoạn suy thận mãn tính giai đoạn cuối (4 và 5). Ở giai đoạn cuối, chức năng thận suy giảm nghiêm trọng và thường cần đến các biện pháp thay thế thận như lọc máu.

Tỷ lệ mắc bệnh suy thận hiện nay:

Bệnh suy thận ngày càng gia tăng do thói quen sinh hoạt và tỷ lệ các bệnh lý nền như tiểu đường, cao huyết áp. Theo thống kê, tỷ lệ mắc suy thận mạn tính đang tăng đáng kể tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.


2. Dấu hiệu cảnh báo suy thận điển hình

Các triệu chứng giai đoạn đầu:

Mệt mỏi và khó thở nhẹ: Do suy giảm khả năng lọc máu và thiếu hồng cầu.

Chán ăn và sụt cân: Thận suy yếu có thể gây rối loạn tiêu hóa, làm người bệnh chán ăn và giảm cân.

Dấu hiệu khi bệnh tiến triển:

Phù nề chân tay: Khi thận không thể loại bỏ nước dư thừa, gây phù, nhất là ở mắt cá và bàn chân.

Ngứa và khô da: Do chất độc tích tụ, gây kích ứng và khô da.

Nước tiểu bất thường: Nước tiểu có màu đậm, sủi bọt, có thể lẫn máu hoặc giảm lượng.

Triệu chứng ở giai đoạn nặng:

Chóng mặt và đau đầu: Thiếu máu do giảm sản sinh hồng cầu làm người bệnh dễ chóng mặt.

Tăng huyết áp: Thận suy yếu không thể điều hòa huyết áp, dễ gây tăng huyết áp.

Chuột rút và co giật cơ: Suy thận làm rối loạn cân bằng điện giải, dễ gây chuột rút.

Buồn nôn và nôn mửa: Chất thải trong máu tăng gây ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.

Mất tập trung và suy giảm trí nhớ: Thiếu oxy đến não làm người bệnh khó tập trung.

Đau tức lưng dưới: Đôi khi người bệnh cảm thấy đau hoặc khó chịu ở lưng dưới.

Giấc ngủ bị rối loạn: Khó ngủ, khó thở về đêm là dấu hiệu của suy thận ở giai đoạn nặng.


3. Phân loại mức độ suy thận

Suy thận cấp tính:

Suy thận cấp xảy ra khi chức năng thận suy giảm đột ngột, thường do chấn thương, mất nước nặng, hoặc nhiễm trùng. Nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách, suy thận cấp có thể hồi phục.

Suy thận mãn tính:

Suy thận mãn tính tiến triển chậm, do các bệnh lý nền hoặc yếu tố di truyền. Bệnh phát triển âm thầm và gây tổn thương vĩnh viễn cho thận nếu không kiểm soát kịp thời.

Các chỉ số xét nghiệm quan trọng

  • GFR (Glomerular Filtration Rate): Chỉ số đo mức lọc cầu thận, đánh giá mức độ suy giảm chức năng thận.
  • Creatinine và Ure máu: Các chất này tăng cao khi chức năng thận suy giảm.

4. Nguyên nhân gây suy thận

Các bệnh lý nền:

  • Tiểu đường: Là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận mãn tính.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao ảnh hưởng trực tiếp đến mạch máu và chức năng thận.

Yếu tố môi trường và lối sống:

  • Thuốc lá và rượu bia: Làm tăng nguy cơ suy thận và ảnh hưởng đến sức khỏe thận.
  • Chế độ ăn uống không khoa học: Sử dụng quá nhiều muối và chất đạm gây áp lực cho thận.

Các yếu tố di truyền:

Một số người có nguy cơ cao mắc suy thận do yếu tố di truyền, đặc biệt khi trong gia đình có người mắc bệnh thận.

5. Phương pháp chẩn đoán suy thận

Các xét nghiệm cần thiết:

Xét nghiệm máu:

Xét nghiệm máu giúp kiểm tra các chỉ số quan trọng trong chẩn đoán suy thận như creatinine, ure và mức lọc cầu thận (GFR):

  • Creatinine: Đây là sản phẩm cuối của quá trình chuyển hóa cơ bắp. Thận khỏe mạnh có thể lọc creatinine ra khỏi máu hiệu quả, nhưng khi chức năng thận suy giảm, nồng độ creatinine trong máu sẽ tăng cao. Chỉ số creatinine càng cao cho thấy chức năng lọc của thận càng yếu.
  • Ure (Blood Urea Nitrogen – BUN): Đây là sản phẩm cuối của quá trình phân giải protein. Khi thận không thể lọc ure hiệu quả, chỉ số BUN sẽ tăng cao. Tương tự như creatinine, BUN cũng giúp đánh giá mức độ tổn thương thận.
  • Đánh giá độ lọc cầu thận (GFR): Đây là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá chức năng thận. GFR ước tính khả năng lọc máu của thận, dựa trên nồng độ creatinine và các yếu tố như tuổi, giới tính, chiều cao và cân nặng. Nếu GFR giảm, điều đó cho thấy chức năng lọc của thận đang bị suy giảm nghiêm trọng.

Xét nghiệm nước tiểu:

Xét nghiệm nước tiểu giúp đánh giá khả năng thải độc của thận và kiểm tra các chất thải không bình thường trong nước tiểu:

  • Xét nghiệm Protein niệu: Sự hiện diện của protein (đặc biệt là albumin) trong nước tiểu là một trong những dấu hiệu quan trọng của tổn thương thận, do thận khỏe mạnh thường không để protein lọt qua màng lọc cầu thận. Nếu protein niệu xuất hiện thường xuyên, khả năng cao là chức năng lọc của thận đã suy giảm.
  • Xét nghiệm tỷ trọng nước tiểu: Xét nghiệm này giúp đánh giá khả năng cô đặc nước tiểu của thận. Tỷ trọng nước tiểu thay đổi đáng kể cho thấy thận có thể đã mất khả năng điều hòa nồng độ các chất hòa tan trong máu.
  • Xét nghiệm cặn lắng nước tiểu: Phương pháp này kiểm tra các thành phần khác nhau trong nước tiểu, bao gồm các tế bào máu, tinh thể, và tế bào ống thận. Sự hiện diện của hồng cầu hoặc tế bào ống thận cho thấy có tổn thương ở hệ thống lọc hoặc ống thận.

Chỉ số GFR và ý nghĩa:

Đánh giá độ lọc cầu thận (GFR):

GFR là thước đo chính xác nhất để đánh giá chức năng thận, giúp xác định mức độ tổn thương thận. Dựa trên GFR, suy thận được phân thành các giai đoạn khác nhau:

  • Giai đoạn 1: GFR >= 90 ml/phút, chức năng thận vẫn bình thường nhưng có dấu hiệu tổn thương.
  • Giai đoạn 2: GFR từ 60-89 ml/phút, suy giảm nhẹ chức năng thận.
  • Giai đoạn 3: GFR từ 30-59 ml/phút, suy giảm chức năng thận ở mức độ trung bình.
  • Giai đoạn 4: GFR từ 15-29 ml/phút, suy giảm chức năng thận nghiêm trọng.
  • Giai đoạn 5: GFR < 15 ml/phút, suy thận giai đoạn cuối và cần chuẩn bị lọc máu hoặc ghép thận.

Kết quả GFR giúp các bác sĩ không chỉ xác định được mức độ suy thận mà còn đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, bao gồm điều trị nội khoa, theo dõi chặt chẽ, hoặc chuẩn bị các biện pháp điều trị tích cực.

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh:

Siêu âm thận:

  • Mục đích: Siêu âm là phương pháp phổ biến để quan sát cấu trúc thận và phát hiện các bất thường như sỏi thận, khối u, và nang thận. Kích thước và độ dày của thận có thể giúp đánh giá tình trạng tổn thương thận và phát hiện các dấu hiệu của suy thận mãn tính.
  • Ưu điểm: Đây là phương pháp an toàn, không gây đau, và không sử dụng bức xạ ion hóa, phù hợp cho cả phụ nữ mang thai và người cao tuổi.

Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và Cộng hưởng từ (MRI):

  • Mục đích: Phương pháp CT scan và MRI có độ chính xác cao hơn siêu âm, giúp phát hiện các tổn thương nhỏ, khối u hoặc dị tật bẩm sinh ở thận. MRI còn có khả năng đánh giá lưu lượng máu trong thận.
  • Ưu điểm: CT và MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc và chức năng của thận, hỗ trợ chẩn đoán các tổn thương phức tạp. Tuy nhiên, một số trường hợp cần cẩn trọng khi sử dụng chất cản quang, vì có thể gây độc cho thận.

Xạ hình thận:

  • Mục đích: Xạ hình thận là phương pháp sử dụng các chất phóng xạ nhẹ để đánh giá khả năng lọc và bài tiết của thận.
  • Ưu điểm: Phương pháp này có thể phát hiện được các tổn thương không thấy rõ trên siêu âm hoặc CT. Nó cũng hỗ trợ trong việc chẩn đoán suy thận cấp và đánh giá chức năng của từng quả thận riêng biệt, đặc biệt trong trường hợp chỉ có một bên thận hoạt động tốt.

6. Biến chứng của suy thận

Biến chứng về tim mạch: Suy thận làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như suy tim và bệnh mạch vành.

Ảnh hưởng đến các cơ quan khác: Bệnh suy thận làm rối loạn điện giải, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, hệ tiêu hóa và da.

Tác động đến chất lượng cuộc sống: Người bệnh suy thận thường bị suy nhược, mệt mỏi, và gặp khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.


7. Phương pháp điều trị suy thận

Điều trị nội khoa: Dùng thuốc để kiểm soát triệu chứng, hạ huyết áp và kiểm soát tiểu đường là phương pháp chính trong điều trị suy thận mãn tính.

Lọc máu và chạy thận nhân tạo: Khi suy thận giai đoạn cuối, người bệnh cần thực hiện lọc máu hoặc chạy thận nhân tạo để thay thế chức năng thận.

Ghép thận: Ghép thận là phương pháp điều trị cuối cùng khi các phương pháp khác không mang lại hiệu quả.


8. Chế độ sinh hoạt cho người suy thận

Chế độ ăn uống khoa học:

  • Hạn chế muối và chất đạm: Giảm áp lực cho thận và tránh tích nước.
  • Tăng cường rau xanh và trái cây: Cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết.

Hoạt động thể chất phù hợp:

Duy trì vận động nhẹ nhàng để tăng cường sức khỏe mà không gây căng thẳng cho thận.

Quản lý stress và nghỉ ngơi:

Thư giãn và nghỉ ngơi đầy đủ giúp giảm áp lực cho cơ thể và tinh thần.


9. Các biện pháp phòng ngừa

Kiểm soát các bệnh nền: Quản lý và điều trị các bệnh nền như tiểu đường, cao huyết áp để ngăn ngừa suy thận.

Thay đổi lối sống: Tránh sử dụng thuốc lá, rượu bia và giảm thiểu muối và chất béo bão hòa trong chế độ ăn.

Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và điều trị kịp thời.


10. Các lưu ý quan trọng

Những thực phẩm nên tránh: 

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng đối với người bệnh suy thận. Việc lựa chọn thực phẩm đúng cách giúp giảm áp lực cho thận và hạn chế tích tụ các chất độc trong cơ thể.

Thực phẩm nhiều muối:

  • Tác hại: Muối khiến cơ thể giữ nước, làm tăng huyết áp và tăng gánh nặng cho thận.
  • Cách kiểm soát: Hạn chế muối trong nấu ăn, tránh sử dụng nước mắm, gia vị mặn và các loại thực phẩm chế biến sẵn như thịt hộp, xúc xích, dưa muối, và các món ăn nhanh.

Thực phẩm giàu kali:

  • Tác hại: Khi suy thận, khả năng loại bỏ kali bị suy giảm, khiến kali tích tụ trong máu, có thể gây rối loạn nhịp tim và thậm chí là ngưng tim.
  • Cách kiểm soát: Tránh các thực phẩm giàu kali như chuối, khoai tây, cam, cà chua, và một số loại hạt. Trong trường hợp cần thiết, hãy chọn thực phẩm thay thế có hàm lượng kali thấp hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng.

Thực phẩm giàu phốt pho:

  • Tác hại: Phốt pho cao làm suy yếu xương, gây ngứa ngáy và tổn thương mạch máu.
  • Cách kiểm soát: Hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chứa nhiều phốt pho như sữa, phô mai, nội tạng động vật, và một số loại đậu. Nên dùng thực phẩm giàu canxi nhưng ít phốt pho, có thể bổ sung canxi nếu được bác sĩ chỉ định.

Protein động vật và thực phẩm chế biến sẵn:

  • Tác hại: Thực phẩm chứa nhiều đạm động vật có thể gây áp lực lớn cho thận trong quá trình lọc và thải độc.
  • Cách kiểm soát: Thay thế đạm động vật bằng các nguồn protein thực vật như đậu nành, đậu hũ với liều lượng hợp lý. Tránh các loại thịt đỏ, thức ăn chiên rán và chế biến sẵn vì chúng chứa nhiều chất béo bão hòa và muối

Các loại thuốc ảnh hưởng đến thận:

Thuốc giảm đau và kháng viêm không steroid (NSAIDs):

  • Tác hại: Các loại thuốc như ibuprofen, naproxen có thể làm giảm lượng máu tới thận, gây tổn thương thận và thậm chí dẫn đến suy thận cấp nếu sử dụng lâu dài.
  • Cách kiểm soát: Chỉ dùng NSAIDs khi thật sự cần thiết và theo đúng chỉ định của bác sĩ. Nếu đau kéo dài, nên thảo luận với bác sĩ để có các lựa chọn điều trị thay thế.

Thuốc kháng sinh:

  • Tác hại: Một số loại kháng sinh (như aminoglycoside) có thể gây độc cho thận, làm suy giảm chức năng thận nếu dùng liều cao hoặc kéo dài.
  • Cách kiểm soát: Tránh tự ý sử dụng kháng sinh và chỉ dùng theo toa của bác sĩ. Bác sĩ có thể lựa chọn kháng sinh an toàn hơn hoặc điều chỉnh liều lượng phù hợp với tình trạng suy thận.

Thuốc lợi tiểu:

  • Tác hại: Thuốc lợi tiểu được dùng để giảm phù nề và hạ huyết áp, nhưng lạm dụng có thể dẫn đến mất nước và điện giải nghiêm trọng, làm tổn thương thận.
  • Cách kiểm soát: Sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ và theo dõi cân nặng, lượng nước tiểu để điều chỉnh liều lượng thuốc khi cần.

Các thuốc chứa lithium và một số thuốc điều trị ung thư:

  • Tác hại: Lithium (dùng trong điều trị rối loạn tâm thần) và một số loại thuốc điều trị ung thư có thể làm hại thận.
  • Cách kiểm soát: Luôn thông báo cho bác sĩ về tình trạng suy thận trước khi điều trị các bệnh lý khác để có lựa chọn thuốc an toàn nhất.

Dấu hiệu cần cấp cứu ngay:

Người suy thận có thể gặp phải các tình trạng cấp cứu nguy hiểm. Việc nhận biết và xử lý kịp thời các dấu hiệu bất thường là vô cùng quan trọng.

Khó thở:

  • Nguyên nhân: Suy thận dẫn đến tích nước trong cơ thể, đặc biệt là ở phổi, gây phù phổi cấp.
  • Cách xử lý: Nếu người bệnh khó thở dữ dội, hãy đưa ngay đến cơ sở y tế để xử trí và điều trị cấp cứu.

Đau tức ngực:

  • Nguyên nhân: Người bệnh suy thận dễ bị rối loạn điện giải, có nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch, bao gồm đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim.
  • Cách xử lý: Nếu cảm thấy đau ngực, tức ngực hoặc nhịp tim không đều, người bệnh nên đến bệnh viện ngay lập tức.

Giảm lượng nước tiểu đáng kể:

  • Nguyên nhân: Đây là dấu hiệu cho thấy chức năng lọc của thận đang suy giảm nghiêm trọng.
  • Cách xử lý: Hãy đi khám bác sĩ ngay nếu nhận thấy nước tiểu ít hơn bình thường hoặc có màu sắc lạ, như nước tiểu đỏ, nâu hoặc có bọt nhiều.

Phù toàn thân:

  • Nguyên nhân: Khi thận không thể lọc bỏ nước dư thừa, nước sẽ tích tụ gây phù ở toàn thân, đặc biệt là ở chân, tay và mặt.
  • Cách xử lý: Nếu thấy phù lan rộng, đặc biệt là phù đột ngột và nặng, người bệnh nên tìm đến cơ sở y tế để kiểm tra và điều trị kịp thời.

Lơ mơ, mất ý thức:

  • Nguyên nhân: Khi thận không thể loại bỏ độc tố, các chất độc sẽ tích tụ trong máu, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây ra trạng thái mất tỉnh táo, lơ mơ.
  • Cách xử lý: Đây là dấu hiệu nghiêm trọng, cần gọi cấp cứu ngay và đưa người bệnh đến bệnh viện để xử lý kịp thời.

 

Xem thêm:

Máy đo huyết áp

Máy đo đường huyết

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY







    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo